STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 13-07-2025 19:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 19:10 | France Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-04-2025 19:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu