
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Dnipro 2 Dnipropetrovsk | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Dunav Ruse | FK Dnipro 1918 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2018 | FK Dnipro 1918 | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Arsenal Kyiv | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Istiqlol Dushanbe | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Pakhtakor | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2024 | Neftchi Fargona | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 14:00 | Al-Sharjah | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 16:00 | Al Wehdat | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Uzbek Champion | 1 | 21/22 |
| Tajikistan Champion | 2 | 21 20 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 2 | 20/21 19/20 |
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |