
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Bidvest Wits FC Youth Development | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Mamelodi Sundowns | Platinum Stars | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Platinum Stars | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2012 | Mamelodi Sundowns | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2014 | Bidvest Wits | Cape Town City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cape Town City FC | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2014 | Bidvest Wits | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Cape Town City FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Orlando Pirates | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Royal AM | Free player | - | Giải phóng |
| 28-04-2022 | Free player | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2022 | Baroka FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Black Leopards | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Richards Bay | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Chippa United | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 15 |