
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | TSV Hilgertshausen Jugend | TaF Glonntal Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TaF Glonntal Jugend | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | TSV 1860 München | Carl Zeiss Jena | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Carl Zeiss Jena | TSV 1860 München | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | TSV 1860 München | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | TSV 1860 Munchen (Youth) | TSV Landsberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | TSV Landsberg | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Te Cu Kukuh Atta Seip | TSV Dachau 1865 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu