
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1999 | Botafogo FR U17 | Botafogo FR U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | Botafogo FR U20 | Santos FC B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Santos FC B | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Esporte Clube Noroeste (SP) | Comercial Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2007 | Comercial Futebol Clube (SP) | GE Anápolis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | GE Anápolis | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Aves | GE Anápolis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | GE Anápolis | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2009 | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2010 | Mirassol | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | Red Bull Bragantino | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | Red Bull Bragantino | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Pacos de Ferreira | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | FC Famalicao | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Farense | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2023 | Free player | AC Vila Meã | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu