
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | BK Häcken U19 | Club Nacional B | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2023 | Club Nacional B | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Utsiktens BK | Tvaakers IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tvaakers IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2023 18:00 | Utsiktens BK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-11-2023 18:00 | Utsiktens BK | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-10-2023 12:00 | Skovde AIK | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu