
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2018 | Vissel Kobe U18 | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Chuo University | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Vissel Kobe | Jubilo Iwata | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Jubilo Iwata | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Vissel Kobe | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | RB Omiya Ardija | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-05-2024 10:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2024 05:00 | Jubilo Iwata | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |