







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Swift Hesperange U17 | MetzU17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | MetzU17 | Metz U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Metz U19 | Metz B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Metz B | Fola Esch | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Fola Esch | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Swift Hesperange | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Djurgardens |   | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 02-12-2023 15:00 | Marisca Miersch |   | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | Swift Hesperange |   | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 2 | 22/23 20/21 |