






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | IF Brommapojkarna Jugend | JK Tabasalu Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | JK Tabasalu Youth | JK Tabasalu U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | JK Tabasalu U17 | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2023 | JK Tabasalu | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 |   | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond |   | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2024 17:00 | Hacken |   | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond |   | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer |   | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. |   | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden |   | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu