STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 13:30 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2025 11:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-07-2025 16:00 | England Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-07-2025 16:00 | Wales Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 17-05-2025 12:00 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 03-05-2025 12:00 | Fortuna Sittard Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | SC Heerenveen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Austria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu