
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2019 | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Flint City Bucks | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2021 | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | Michiana FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | Michiana FC | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2022 | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | Rochester New York | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Rochester New York | Free player | - | Giải phóng |
| 13-03-2023 | Free player | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Omaha | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 00:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-11-2025 23:30 | North Carolina | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 21:00 | Loudoun United | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 23:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 20:00 | Detroit City | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 23:00 | North Carolina | El Paso Locomotive FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 00:00 | Louisville City FC | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-07-2025 23:35 | North Carolina | Indy Eleven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 2 | 24 23 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 24 |