
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Alianza Lima U20 | Club Alianza Lima II | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Club Alianza Lima II | Dep.San Martin | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Dep.San Martin | Club Alianza Lima II | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Club Alianza Lima II | Deportivo Union Comercio | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Deportivo Union Comercio | Club Alianza Lima II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alianza Lima | Deportivo Union Comercio | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Deportivo Union Comercio | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Alianza Lima | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 00:00 | Sport Boys | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-08-2025 23:30 | Universitario De Deportes | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-07-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-07-2025 18:00 | Sport Boys | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-06-2025 18:00 | Sport Boys | EM Deportivo Binacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-06-2025 18:15 | FBC Melgar | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-05-2025 01:00 | Sport Boys | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-05-2025 18:00 | Sport Boys | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-04-2025 18:00 | Sport Boys | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-04-2025 19:00 | Sport Boys | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu