STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2021 | FC Copenhagen Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 18:45 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Brondby IF | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |