
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2021 | FC Copenhagen Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2025 18:00 | Brondby IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 19:00 | Brondby IF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 19:00 | Silkeborg | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 19:45 | Nordsjaelland | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |