STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2021 | FC Copenhagen Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 16:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Brondby IF | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |