
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Valencia CF U18 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Valencia CF Mestalla | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Getafe | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Real Valladolid CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu