| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Kartalspor Youth | Kartalspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kartalspor U21 | Kartalspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | Kartalspor | Derince Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Derince Spor | Kartalspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Kartalspor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Kardemir Karabukspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
| 10-05-2017 | Pendikspor | Kardemir Karabukspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2017 | Kardemir Karabukspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Inegolspor | Tokatspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Tokatspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | Konyaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Amedspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sariyer | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Yeni Orduspor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Diyarbakirspor | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Iskenderunspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu