
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Iberia 1999 Tbilisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Viborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Georgia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Greece U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 15:00 | Sonderjyske | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 23/24 |