
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2022 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Brommapojkarna | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Vasalunds IF | Sandefjord | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Sandefjord | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 15:00 | Sandefjord | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Sandefjord | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Sandefjord | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Tromso IL | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Sandefjord | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Fredrikstad | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Sandefjord | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | KFUM Oslo | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu