
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2023 | Hapoel Jerusalem U19 | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Haifa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2024 | Maccabi Haifa | Genoa | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Genoa | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-05-2025 18:45 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-04-2025 18:45 | Genoa | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch trẻ 1 Ý | 30-11-2024 12:00 | Genoa Youth | Inter Milan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu