
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 10:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | Bam Khatoon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Colombia U20 Women | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 20:00 | South Korea Women U20 | Germany Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 05-09-2024 01:00 | South Korea Women U20 | Venezuela Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 01-09-2024 23:00 | Nigeria U20 Women | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 16-03-2024 08:00 | Australia Women U20 | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 13-03-2024 08:00 | North Korea Women U20 | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 09-03-2024 08:00 | Uzbekistan Women U20 | South Korea Women U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 06-03-2024 08:00 | Chinese Taipei U20 Women | South Korea Women U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 03-03-2024 08:00 | South Korea Women U20 | Australia Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu