
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2014 | HNK Grude | Siroki Brijeg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Siroki Brijeg U19 | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | NK Siroki Brijeg | NK Lokomotiva Zagreb | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | NK Lokomotiva Zagreb | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |