
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2014 | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | Ventura County Fusion | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Ventura County Fusion | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2015 | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Tulsa | Karlslunds IF FK | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2016 | Karlslunds IF FK | Macclesfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Macclesfield Town | Hyde United | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Hyde United | Macclesfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-04-2017 | Macclesfield Town | Karlslunds IF FK | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | Karlslunds IF FK | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | BK Forward | Orebro Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Orebro Syrianska IF | Caernarfon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Caernarfon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu