
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Singapore LionsXII | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 14-12-2024 10:30 | Timor Leste | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:00 | China | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:30 | Singapore | China | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Singaporean cup winner | 1 | 21/22 |