
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Police Tero FC U18 | Nonthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Nonthaburi FC | Bangkok Christian College | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Bangkok Christian College | Ubon UMT United | Free | Ký hợp đồng |
| 05-06-2017 | Ubon UMT United | Muang Thong United | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-06-2018 | Muang Thong United | Prachuap Khiri Khan | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Prachuap Khiri Khan | BG Pathum United | 0.272M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-12-2021 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Chiangrai United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2022 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-06-2023 | BG Pathum United | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lamphun Warriors | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:30 | Ayutthaya United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:30 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Thai Champion | 1 | 20/21 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| AFF Championship winner | 1 | 15/16 |