
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Vitesse U19 | Achilles '29 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Achilles '29 U19 | Achilles '29 U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Free player | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | FC Eindhoven | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Den Bosch | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2020 | Free player | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Lokomotiv Tbilisi | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Austria Vienna Youth | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Sioni Bolnisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gagra Tbilisi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | FC Kolkheti Poti | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | Jedinstvo UB | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 16:00 | Tekstilac | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-04-2025 14:30 | FK Napredak Krusevac | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:55 | Radnicki Nis | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-02-2025 13:00 | Jedinstvo UB | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 12:00 | FK Napredak Krusevac | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu