
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | Club Nacional Asunción U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Club Nacional Asunción U19 | Juventus U20 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | JuventusU23 | Sporting CP | 0.648M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 10:30 | AS Roma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Torino | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 18:45 | Inter Milan | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sporting CP | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-01-2025 17:45 | RB Leipzig | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |