STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Örebro SK U17 | Orebro | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Orebro | Orgryte | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Orgryte | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2021 | Orebro | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Orgryte | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Mjallby AIF | Monza | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | GAIS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 12:00 | Kalmar | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 14:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-09-2024 17:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu