
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 12-01-2018 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2018 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Maccabi Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv | CS Mioveni | - | Cho thuê |
| 12-01-2021 | CS Mioveni | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Nof HaGalil | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu