
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2006 | SV Langenzersdorf Youth | Wiener Sport-Club Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Wiener Sport-Club Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Austria Wien U18 | Slovacko II | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Slovacko II | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pardubice | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2020 | Synot Slovacko | Pardubice | - | Cho thuê |
| 17-01-2021 | Pardubice | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2021 | Synot Slovacko | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | Pardubice | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Dukla Prague | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 11:00 | Synot Slovacko | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Sigma Olomouc | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 14:00 | Slovan Liberec | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 13:30 | Hradec Kralove | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-03-2025 23:00 | Synot Slovacko | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |