STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2011 | Hajdúböszörmény TE Youth | Debreceni VSC - DLA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Debreceni VSC II | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Puskas Akademia FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Puskas Akademia FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Puskas Akademia FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2023 | Puskas Akademia FC | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Pecsi MFC | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-08-2025 18:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 18:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | Pecsi MFC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |