
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-03-2017 | Valerenga B | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2017 | Vålerenga Fotball Elite | - | - | Giải phóng |
| 14-08-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-04-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Notodden FK | - | Cho thuê |
| 02-06-2019 | Notodden FK | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Vålerenga Fotball Elite | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 15:00 | Motherwell | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2025 15:00 | Aberdeen | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2025 19:00 | Heart of Midlothian | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 16:15 | Stirling Albion | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-07-2025 18:45 | Hamilton Academical | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 16:15 | Heart of Midlothian | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 18:00 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Sandefjord | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |