
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | VSK Aarhus U19 | Aarhus GF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Aarhus GF Youth | Brabrand IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Brabrand IF U19 | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Brabrand | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Skive IK | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Vendsyssel | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2024 | HK Kopavogs | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | B36 Torshavn | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu