
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-12-2014 | UMF Afturelding Mosfellsbaer U19 | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Afturelding | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Fjolnir | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-05-2025 17:00 | KA Akureyri | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 14:00 | Vestri | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2025 19:15 | Afturelding | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 17:00 | Afturelding | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-04-2025 19:15 | Breidablik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 17/18 |