
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SVW Mainz Jugend | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2019 | FSV Mainz 05 U19 | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | 1. FSV Mainz 05 | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 01-01-2024 | Schalke 04 | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2024 | 1. FSV Mainz 05 | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Eintracht Braunschweig | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2024 16:30 | Hertha Berlin | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2024 16:30 | SSV Ulm 1846 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2024 11:00 | Eintracht Braunschweig | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2024 18:30 | FC Köln | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 18:45 | Eintracht Braunschweig | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-08-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | 1. FC Kaiserslautern | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-05-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu