
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | Fluminense U20 | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | Avaí FC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-06-2014 | Fluminense U20 | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Criciuma | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2015 | Fluminense U20 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-06-2016 | Fluminense U20 | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Goiás EC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Fluminense U20 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2018 | Fluminense U20 | ABC RN | - | Cho thuê |
| 13-08-2018 | ABC RN | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2018 | Fluminense U20 | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Londrina PR | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Fluminense U20 | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2019 | Parana PR | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Londrina PR | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Gremio Novorizontino | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Botafogo FC | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | CF Rio de Janeiro | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | CF Rio de Janeiro | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2023 | Londrina PR | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Sheikh Jamal | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Brasil | 21-05-2025 22:30 | Aparecidense GO | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Sheikh Jamal | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Sheikh Jamal | Brothers Union | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-04-2024 09:15 | Sheikh Jamal | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-02-2024 09:00 | Sheikh Jamal | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Sheikh Jamal | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-02-2024 09:00 | Sheikh Jamal | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 21/22 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |
| Brazilian champion | 1 | 12 |