
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Naesby BK Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Midtjylland | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Heerenveen | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Midtjylland | KVC Westerlo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2024 | KVC Westerlo | Queens Park Rangers | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Queens Park Rangers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Derby County | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Swansea City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 2 | 22 19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Danish Youth Champion | 2 | 19 18 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |