







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Copenhagen Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Boldklubben af 1893 Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 21-08-2015 | Lyngby Fodbold Club U19 | Helsingor | - | Ký hợp đồng | 
| 13-07-2016 | Helsingor | Bronshoj | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Bronshoj | Naestved | Free | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2019 | Naestved | Vendsyssel | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2021 | Vendsyssel | Hvidovre IF | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Hvidovre IF | Vendsyssel | - | Kết thúc cho thuê | 
| 14-07-2022 | Vendsyssel | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 17:00 | Fremad Amager |   | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu