
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | EC Bahia U20 | CA Metropolitano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CA Metropolitano | Alagoinhas AC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Alagoinhas AC | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Gifu | Jacobina EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Jacobina EC | AD Bahia de Feira (BA) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AD Bahia de Feira (BA) | Guarany SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Guarany SC | UNIRB FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Free player | SC Praiense | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | SC Praiense | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cherno More Varna | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | FC Dobrudzha | Alagoinhas AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-02-2024 14:00 | Ludogorets Razgrad | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 13:00 | Cherno More Varna | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-10-2023 12:00 | Cherno More Varna | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu