
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Pomologia Prószków U19 | Cracovia Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cracovia Krakow | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Resovia Rzeszow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Cracovia Krakow | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Wisla Plock | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stal Stalowa Wola | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 17:00 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Polish cup winner | 1 | 19/20 |