
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | FC Lausanne-Sport U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Lausanne-Sport U16 | FC Lausanne-Sport U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Lausanne-Sport U18 | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Yverdon | FC Le Mont LS | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | FC Le Mont LS | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | FC Sion | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lausanne Sports | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Yverdon | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Lausanne Sports | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Stade Ouchy | Bulle | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bulle | Stade Ouchy | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 18:15 | Stade Ouchy | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Stade Ouchy | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Stade Ouchy | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | Stade Ouchy | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Yverdon | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-07-2025 16:00 | Stade Ouchy | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 2 | 19/20 15/16 |
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 13/14 |