
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Zulia FC U20 | Zulia FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Zulia FC (- 2022) | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Montevideo City Torque | Zulia FC (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2022 | Zulia FC (- 2022) | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Mazatlan FC | Estudiantes Merida FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | Estudiantes Merida FC | Najma Manama | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Najma Manama | Academia Puerto Cabello | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 31-08-2025 22:00 | Academia Anzoategui | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 23-05-2025 00:30 | Academia Puerto Cabello | Metropolitanos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 17-05-2025 23:30 | Metropolitanos FC | Academia Puerto Cabello | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-05-2025 00:30 | Academia Puerto Cabello | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-05-2025 22:00 | Academia Puerto Cabello | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-04-2025 02:00 | FBC Melgar | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 18-04-2025 22:00 | Estudiantes Merida FC | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Academia Puerto Cabello | Club Atlético Lanús | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 30-03-2025 00:00 | Academia Puerto Cabello | Academia Anzoategui | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu