STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Vejle Boldklub Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Horsens U19 | Ringkobing | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Ringkobing | Horsens U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Horsens U19 | Naesby | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Esbjerg | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Naesby | Hedensted IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-08-2025 16:00 | Fredericia | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | Fredericia | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Odense BK | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Youth Champion | 1 | 17 |