
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Ghazl El Mahallah | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Haras El Hodood | Ghazl El Mahallah | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2019 | Ghazl El Mahallah | Zamalek SC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Zamalek SC | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | Midtjylland | Al Ahly FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Al Ahly FC | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Enppi | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 00:00 | Al Ahly FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Pharco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Haras El Hodood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 19/20 |
| Egyptian champion | 4 | 24/25 23/24 21/22 20/21 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |