STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-01-2018 | Ottawa Internationals Soccer Club | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | KAA Gent | LOSC Lille | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 09:00 | Juventus | ![]() ![]() | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 20:00 | Canada | ![]() ![]() | Guatemala | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Canada | ![]() ![]() | El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ligue 1 Player of the Month | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |