STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-01-2018 | Ottawa Internationals Soccer Club | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | KAA Gent | LOSC Lille | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:30 | Canada | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-09-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-09-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ligue 1 Player of the Month | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |