
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Minsk II | FC Minsk 2 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Minsk 2 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | FC Minsk | Torpedo Minsk | Free | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | Torpedo Minsk | Fakel Voronezh | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fakel Voronezh | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2020 | FK Palanga | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | FK Smolevichi (- 2021) | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2021 | Slutsksakhar Slutsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2022 | FC Belshina Babruisk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Slutsksakhar Slutsk | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian champion | 1 | 24/25 |
| Belarusian cup winner | 1 | 12/13 |