
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Right to Dream Academy | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Manchester City U23 | Gil Vicente | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Gil Vicente | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2013 | Manchester City U23 | TPS Turku | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | TPS Turku | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2014 | Manchester City U23 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | TPS Turku | Atlético CP | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Atlético CP | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Farense | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ilves Tampere | Free player | - | Giải phóng |
| 06-07-2018 | Free player | CD Fátima | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | CD Fátima | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | KTP Kotka | Free player | - | Giải phóng |
| 27-06-2023 | Free player | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Salon Palloilijat | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu