
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Osaka University of H&SS | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | Mito Hollyhock | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | Sanfrecce Hiroshima | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Mito Hollyhock | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | Sanfrecce Hiroshima | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Hokkaido Consadole Sapporo | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 05:00 | Albirex Niigata | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 08:00 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Vissel Kobe | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:30 | Avispa Fukuoka | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 06:00 | Nagoya Grampus | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 22 |