
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SR Saint-Dié | FC Saint-Louis Neuweg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Saint-Louis Neuweg | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Progres Niedercorn | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | F91 Dudelange | Red Boys Differdange | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Red Boys Differdange | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | F91 Dudelange | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Swift Hesperange | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Racing Union Luxemburg | FC Schifflange 95 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Schifflange 95 | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Luxembourgish champion | 1 | 17/18 |