STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Northampton Town U18 | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Northampton Town | Newcastle United | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
08-11-2015 | Newcastle United | Barnsley | - | Cho thuê |
22-12-2015 | Barnsley | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2016 | Newcastle United | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Barnsley | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2016 | Newcastle United | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
04-01-2017 | Shrewsbury Town | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2017 | Newcastle United | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Scunthorpe United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2017 | Newcastle United | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
09-01-2018 | Wigan Athletic | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2018 | Newcastle United | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Scunthorpe United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | Newcastle United | Peterborough United | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Peterborough United | Brentford | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2024 | Brentford | Al-Ahli SFC | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 31-08-2025 16:00 | Al-Arabi(KSA) | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | NEOM Sports Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 23-08-2025 12:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 20-08-2025 12:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Kholood | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:05 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-05-2025 16:25 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-05-2025 16:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-04-2025 16:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-04-2025 16:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |
AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Top scorer | 2 | 20/21 19/20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |