
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Western Sydney Wanderers AM | Central Coast Mariners (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Central Coast Mariners (Youth) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Central Coast Mariners | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2021 | Free player | Sportis Lochowo | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Sportis Lochowo | Wisla Pulawy | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Wisla Pulawy | Sportis Lochowo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2023 | Free player | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | CA Juventud | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Londrina PR | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | Sydney Olympic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |