STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-03-2015 | Sport Club Corinthians Alagoano U19 | Clube Atlético Serranense (MG) U20 | - | Ký hợp đồng |
07-03-2016 | Clube Atlético Serranense (MG) | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rio Branco de Venda Nova FC (ES) | Rio Branco AC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Rio Branco AC | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
30-12-2018 | SC Sagamihara | Rio Branco AC | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2019 | Rio Branco AC | HIFK | Free | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | HIFK | KTP Kotka | - | Cho thuê |
30-12-2021 | KTP Kotka | HIFK | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2022 | HIFK | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Klubi 04 Helsinki | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | HIFK | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Pallokerho-35 | HIFK | - | Cho thuê |
11-09-2024 | HIFK | Pallokerho-35 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Pallokerho-35 | HIFK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu